Sáng ngày 18/12/2025, Viện Nghiên cứu Chính sách và Phát triển Truyền thông (IPS) đã tổ chức thành công hội thảo “Hoàn thiện chính sách và khuôn khổ pháp lý cho phát triển công nghệ số ở Việt Nam” tại Trung tâm Hội nghị Quốc tế, số 35 Hùng Vương, Hà Nội. Hội thảo đón nhận sự quan tâm tham dự của các đại diện, chuyên gia đến từ các cơ quan quản lý nhà nước, đại sứ quán, tổ chức quốc tế, tổ chức xã hội và các trường đại học. Sự kiện được tổ chức nhằm cung cấp một diễn đàn nhằm trao đổi và thảo luận hướng tới mục tiêu xây dựng hệ sinh thái công nghệ số bao trùm và có trách nhiệm.
Phát biểu khai mạc Hội thảo, ông Nguyễn Minh Hồng, Chủ tịch Hội Truyền thông số Việt Nam (VDCA) nhấn mạnh sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế số Việt Nam với quy mô xấp xỉ 40 tỷ USD và tốc độ tăng trưởng dẫn đầu khu vực ASEAN. Tuy nhiên, sự bùng nổ này cũng đặt ra những thách thức lớn về đạo đức công nghệ và việc đảm bảo quyền lợi cho các nhóm yếu thế trong xã hội. Trong bối cảnh đó, hội thảo được tổ chức nhằm nhìn lại các bước tiến chính sách quan trọng, đặc biệt là việc thông qua Luật Trí tuệ nhân tạo và các văn bản pháp luật về dữ liệu, giao dịch điện tử. Đây cũng là một phần trong Chương trình Hợp tác kỹ thuật về công nghệ có trách nhiệm giữa Việt Nam và Úc (2023–2026), tập trung vào việc xây dựng khung khổ quản trị AI phù hợp và bảo vệ quyền con người trên môi trường số. Qua đó, hội thảo hướng tới mục tiêu hoàn thiện chính sách để xây dựng một hệ sinh thái số an toàn, minh bạch và thúc đẩy đổi mới sáng tạo tại Việt Nam.
Tiếp nối phần khai mạc, ông Joe Bourke, Bí thư thứ hai (Chính trị), Đại sứ quán Úc tại Việt Nam, đã khẳng định tầm quan trọng của mối quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện giữa hai nước trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo và thịnh vượng. Ông nhấn mạnh rằng chuyển đổi số là ưu tiên hàng đầu của cả Úc và Việt Nam, đồng thời cho biết sự phát triển của AI đang đặt ra những câu hỏi lớn về đạo đức, quản trị và quyền con người. Chia sẻ về kinh nghiệm quốc tế, ông Bourke cho biết Úc vừa ra mắt Kế hoạch AI Quốc gia và thành lập Viện An toàn AI nhằm đảm bảo công nghệ được phát triển an toàn, bao trùm. Ông khẳng định Chính phủ Úc cam kết đồng hành cùng Việt Nam thông qua các chương trình hợp tác song phương với các đối tác như IPS, VCCI và Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh để xây dựng một lộ trình chuyển đổi số dựa trên quyền con người và phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế tốt nhất.
Bài trình bày đầu tiên của bà Joanna Mansfield (Giám đốc Hợp tác Quốc tế, Ủy ban Quyền con người Úc) xoay quanh công việc của Ủy ban trong việc thúc đẩy và bảo vệ quyền con người trong không gian kỹ thuật số. Bà nhấn mạnh sự cần thiết và tầm quan trọng của việc đưa các nguyên tắc về quyền con người vào phát triển công nghệ. Bà Joanna đã thảo luận về nhiều dự án khác nhau, bao gồm AI trong ngân hàng, tuyển dụng và bảo hiểm, cũng như báo cáo gần đây của Ủy ban Quyền con người Úc về công nghệ thần kinh. Bà nhấn mạnh sự cần thiết phải chủ động bảo vệ quyền và kêu gọi một cách tiếp cận tập trung vào quyền con người trong phát triển công nghệ.
Tiếp nối bài nói của bà Joanna, dưới góc nhìn hệ thống, ông Nguyễn Quang Đồng (Viện trưởng Viện Nghiên cứu Chính sách và Phát triển Truyền thông – IPS) nhận định Việt Nam đã trải qua một thập kỷ số hóa với tốc độ tăng trưởng bùng nổ về hạ tầng và kinh tế số. Việc chỉ số Chính phủ điện tử tăng vượt bậc (từ vị trí 99 lên 71 vào năm 2024) là minh chứng cho nỗ lực xác lập một hệ sinh thái số quốc gia toàn diện. Tuy nhiên, ông nhấn mạnh Việt Nam vẫn còn phải đối mặt với những con số đầy trăn trở: có tới 70% người Việt từng ít nhất một lần đối mặt với lừa đảo trực tuyến, trong đó, gần 30% người khảo sát thừa nhận đã bị tổn thất về mặt tài chính (theo báo cáo của GASA). Đây chính là động lực cốt lõi để Việt Nam tiến tới xóa bỏ hoàn toàn trạng thái “vô danh” trên mạng thông qua việc hoàn thiện thẻ CCCD gắn chip cũng như việc hoàn thành hệ thống cơ sở dữ liệu dân cư quốc gia. Ngoài ra, các quy định mới như bắt buộc xác thực khuôn mặt đối với các giao dịch trên 10 triệu đồng hay định danh các chủ cửa hàng Shopee, Lazada cũng là những bước tiến lớn góp phần siết chặt an ninh giao dịch và đẩy lùi vấn nạn lừa đảo trực tuyến.
Nhà nước cũng đã tiếp cận hoàn thiện hệ thống văn bản quy phạm pháp luật, với hơn 10 đạo luật then chốt về an ninh mạng, dữ liệu, viễn thông, tài sản số, trí tuệ nhân tạo, thương mại điện tử, sở hữu trí tuệ, quảng cáo. Tuy nhiên, thách thức đặt ra là việc xây dựng các cơ chế thử nghiệm (sandbox) và luật chuyên biệt về AI phải được thực hiện khẩn trương nhưng vẫn đảm bảo tính linh hoạt, nhằm thích ứng với những biến chuyển phi mã của các loại hình tài sản số và mô hình kinh doanh mới. Ngoài ra, ông nhấn mạnh rằng vẫn còn những khoảng trống lớn hiện nay khi mà phần lớn các văn bản luật mới chỉ dừng lại ở mức độ nguyên tắc. Các lĩnh vực như tài chính, y tế, công nghệ sức khỏe, đặc biệt là ứng dụng AI trong công nghệ gene nếu thiếu đi các tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể và năng lực thực thi tương xứng thì sẽ dẫn đến những hậu quả khó lường.
Tiếp nối các thảo luận về khía cạnh chính sách, ông Hồ Đức Thắng (Viện trưởng Viện Công nghệ số và Chuyển đổi số quốc gia, Bộ Khoa học và Công nghệ) nhấn mạnh tính cấp thiết của Luật AI tại Việt Nam. Với tốc độ phát triển phi mã của các mô hình như ChatGPT (đạt 400 triệu người dùng chỉ trong thời gian ngắn), Việt Nam đang trở thành quốc gia thứ 4 trên thế giới sau EU, Hàn Quốc và Nhật Bản trong nỗ lực quản trị AI. Luật Trí tuệ Nhân tạo vừa được ban hành chính là một trong những đạo luật được ban hành nhanh nhất trong lịch sử lập pháp Việt Nam. Trong đó, nguyên tắc cốt lõi của luật là sự hài hòa nhưng có phần ưu tiên thúc đẩy phát triển thông qua các cơ chế như AI Voucher hay hạ tầng tính toán miễn phí cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Một trong những điểm đặc biệt mà ông Thắng đưa ra là xây dựng bộ tiêu chí đánh giá “đạo đức AI”. Đó là một "kỳ thi sát hạch" chuyên biệt cho các hệ thống máy tính để đảm bảo tính nhân văn và minh bạch với những “giá trị Việt Nam” trước khi được áp dụng rộng rãi.
Bổ sung cho góc nhìn này, GS Jeannie Marie Paterson (Giám đốc Trung tâm Trí tuệ nhân tạo và Đạo đức Kỹ thuật số (CAIDE), Đại học Melbourne, Úc) đã mang đến bài học so sánh giá trị giữa khung pháp lý của Úc và Việt Nam. Giáo sư nhấn mạnh rằng Việt Nam gần đây đã thông qua Luật Trí tuệ nhân tạo, đảm bảo phát triển AI có trách nhiệm, bền vững và công bằng. Bà đề xuất 6 nguyên tắc sử dụng AI có trách nhiệm, bao gồm: xác định chủ thể chịu trách nhiệm, hiểu rõ tác động và lập kế hoạch phù hợp, đo lường và quản trị rủi ro, minh bạch, kiểm thử, giám sát, và bảo đảm sự kiểm soát của con người. Trong khi Úc thiên về các cơ chế hướng dẫn linh hoạt (soft law), Việt Nam lại thể hiện sự quyết tâm thông qua các cam kết pháp lý cụ thể về an toàn và phát triển bền vững.
Từ khía cạnh giáo dục, GS.TS. Lê Anh Vinh (Viện trưởng Viện Khoa học giáo dục Việt Nam) đã trình bày về năng lực kỹ thuật số và trí tuệ nhân tạo trong giáo dục, nhấn mạnh lợi thế nhân khẩu học của Việt Nam và sự cần thiết phải tận dụng chúng thông qua cải cách công nghệ và giáo dục. Ông nêu lên thực trạng thiếu hụt cả nguồn lực lẫn kỹ năng số mặc dù Việt Nam đang trong thời kỳ dân số vàng. Với mục tiêu lọt vào top 20 nền kinh tế thế giới năm 2050, việc nâng tỷ lệ sinh viên STEM và cải thiện năng lực an toàn số (vốn đang ở mức thấp theo khảo sát của UNESCO) là nhiệm vụ sống còn. Do đó, kế hoạch tích hợp Khung năng lực số và năng lực trí tuệ nhân tạo vào chương trình giáo dục phổ thông ngay từ học kỳ II năm 2025 là một bước đi chiến lược. Mục tiêu không chỉ dừng lại ở việc dạy kỹ năng sử dụng công nghệ, mà còn là bồi dưỡng tư duy kiến tạo và đạo đức số cho cả học sinh lẫn giáo viên, đảm bảo thế hệ tương lai sẵn sàng thích ứng với sự dịch chuyển cơ cấu lao động mạnh mẽ.
Hội thảo cũng dành sự quan tâm đặc biệt đến những "mặt tối" của công nghệ đối với sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên. Về khía cạnh tác động xã hội, TS. Nguyễn Thị Mai Hương (Đại học Y Hà Nội) đã đưa ra những cảnh báo sắc bén về sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên trong kỷ nguyên số. Thông qua các trường hợp thực tế về việc học sinh tìm đến AI để chia sẻ thay vì gia đình, các vấn đề về tâm lý, tự ti, và suy nghĩ tự hại do các nội dung không an toàn trên mạng xã hội, bà nhấn mạnh rằng "nghiện màn hình" đang tạo ra những biến đổi tiêu cực trong cấu trúc não bộ và tâm lý trẻ em. Chính sách công nghệ vì vậy không thể tách rời các nỗ lực bảo vệ sức khỏe tâm thần và kết nối tình thân.
Cuối cùng, tính bền vững và bao trùm của khung chính sách được khẳng định qua nỗ lực xóa bỏ rào cản cho người khuyết tật. Bà Trần Quỳnh Trang (Trung tâm Nghiên cứu và Hành động vì Sự Phát triển Hòa nhập - IDEA) đã thảo luận về vai trò của công nghệ hỗ trợ người khuyết tật, giới thiệu các ví dụ về công nghệ hỗ trợ (assistive technology) và tiềm năng thúc đẩy hòa nhập xã hội. Với số lượng người khuyết tật toàn cầu tương đương dân số Trung Quốc, đây không chỉ là một nhóm khách hàng tiềm năng mà còn là đối tượng cần được thụ hưởng các tiến bộ như phiên dịch ngôn ngữ ký hiệu AI hay các tính năng hỗ trợ tiếp cận (accessibility), nhằm đảm bảo một tương lai kỹ thuật số không rào cản. Công nghệ không được phép trở thành đặc quyền, mà phải là công cụ trợ lực để không một nhóm yếu thế nào bị bỏ lại phía sau trong cuộc cách mạng số.
Hội thảo kết thúc với lời kêu gọi các khuôn khổ chính sách và pháp lý để giải quyết các mối quan tâm về đạo đức và an toàn xung quanh sự phát triển của AI, nhấn mạnh tầm quan trọng của tính minh bạch, quyền riêng tư và an toàn người dùng trong môi trường kỹ thuật số./.